Từ điển Thiều Chửu
媧 - oa
① Nữ oa 女媧 một vị vua đời xưa luyện đá vá trời.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
媧 - oa
Xem Nữ Oa. Vần Nữ.


女媧 - nữ oa ||